Dây con gà 3 tao loại 12 - 24 - 26 - 28 - 32 ly (mm)

Dây con gà 3 tao loại 12 - 24 - 26 - 28 - 32 ly (mm)

  • Nhãn hiệu:Con gà
Dây thừng L3 (3 Tao) loại 12 - 24 - 26 - 28 - 32 ly (mm) nhãn hiệu Con Gà được sản xuất từ polypropylene, polyethylene, hạt màu, uv.

Thông số:

Dây thừng L3 (3 Tao) loại 12 - 24 - 26 - 28 - 32 ly (mm) nhãn hiệu Con Gà được sản xuất từ polypropylene, polyethylene, hạt màu, uv. Sản phẩm được ứng dụng làm dây neo tàu, buộc tàu, giềng lưới đánh cá, dây rút lưới vây, thể thao, vận tải hàng hải, công nghiệp và nông nghiệp,.....

Màu sắc nâu nhạt, vàng, vàng cam, xám, trắng, xanh,....Đa dạng, có trên 20 màu sản phẩm với độ bền cao giúp sản phẩm không bị phai màu khi sử dụng.

Chiều dài cuộn 200 mét tiêu chuẩn và đặt theo nhu cầu của khách hàng.

Tính năng nổi trội của sản phẩm có độ bền và độ bám dính cao, chống bào mòn cao, chịu lực kéo cao (cao hơn 50% so với các loại dây khác). Trọng lượng nhẹ và nổi trên mặt nước, chống tia cực tím cao, đặc biệt sản phẩm chịu được ở nhiệt độ cao, không mục rửa, không thấm dầu hay hòa tan trong bất kỳ loại hóa chất nào.

Chi tiết sản phẩm

Dây thừng L3 (3 Tao) loại 12 - 24 - 26 - 28 - 32 ly (mm) nhãn hiệu Con Gà được sản xuất từ polypropylene, polyethylene, hạt màu, uv. Sản phẩm được ứng dụng làm dây neo tàu, buộc tàu, giềng lưới đánh cá, dây rút lưới vây, thể thao, vận tải hàng hải, công nghiệp và nông nghiệp,.....

Màu sắc nâu nhạt, vàng, vàng cam, xám, trắng, xanh,....Đa dạng, có trên 20 màu sản phẩm với độ bền cao giúp sản phẩm không bị phai màu khi sử dụng.

Chiều dài cuộn 200 mét tiêu chuẩn và đặt theo nhu cầu của khách hàng.

Tính năng nổi trội của sản phẩm có độ bền và độ bám dính cao, chống bào mòn cao, chịu lực kéo cao (cao hơn 50% so với các loại dây khác). Trọng lượng nhẹ và nổi trên mặt nước, chống tia cực tím cao, đặc biệt sản phẩm chịu được ở nhiệt độ cao, không mục rửa, không thấm dầu hay hòa tan trong bất kỳ loại hóa chất nào.

Bảng thông số kỹ thuật một số sku dây con gà 3 tao loại 12 - 24 - 26 - 28 - 32 ly (mm)

ĐƯỜNG KÍNH
DÂY (mm)
3 TAO
POLYPROPYLENE
TRỌNG LƯỢNG
(gr/m)
LỰC KÉO ĐỨT
(KgF)
12 73 2 256
24 274.6 6 547
26 334 7 516
28 397.5 8 699
32 530 11 136